--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoan hỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoan hỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoan hỉ
+ adj
joyful; delighted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoan hỉ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoan hỉ"
:
hoan hỉ
hoan hô
hoàn hảo
hoàn hồn
Những từ có chứa
"hoan hỉ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
exultancy
exulation
hurrah
hurray
huzza
welcome
acclamation
acclamatory
cheer
exulting
more...
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
hoan hỉ
:
joyful; delighted
+
đấm họng
:
cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody)Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mìnhTo give a sop to somebodyto hush him over one mistakesTiền đấm họngHush money
+
ghìm
:
to pull
+
ngậm họng
:
(ít dùng) Shut one's breath
+
insipidity
:
tính vô vị, tính nhạt phèo